Volodymyrets (huyện)
Thủ phủ | Volodymyrets |
---|---|
• Tổng cộng | 61.714 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | tỉnh Rivne |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Volodymyrets (huyện)
Thủ phủ | Volodymyrets |
---|---|
• Tổng cộng | 61.714 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | tỉnh Rivne |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Volodymyrets (huyện)Liên quan
Volodymyrets (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Volodymyrets (huyện) http://www.statoids.com/yua.html http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...